Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành nail
1. Từ vựng tiếng anh về nail Nail – /neil/: Móng Toe nail – /’touneil/: Móng chân Finger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay Heel – /hiːl/: Gót chân Nail polish – /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/: Sơn móng tay Nail file : Dũa móng Manicure – /’mænikjuə/: Làm móng tay Nail clipper – /neil’klipə/: Bấm móng tay Nail art …