Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành nail
1. Từ vựng tiếng anh về nail Nail – /neil/: MóngToe nail – /’touneil/: Móng chânFinger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tayHeel – /hiːl/: Gót chânNail polish – /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/: Sơn
1. Từ vựng tiếng anh về nail Nail – /neil/: MóngToe nail – /’touneil/: Móng chânFinger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tayHeel – /hiːl/: Gót chânNail polish – /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/: Sơn
"1000 useful words" dành cho các bé chưa biết đọc hoặc đang làm quen với việc học đọc, viết, làm quen với những từ vựng cơ bản trong tiếng Anh.
THUẬT NGỮ BÓNG ĐÁ a match: trận đấua pitch : sân thi đấua referee: trọng tàia linesman (referee's assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tàia goalkeeper : thủ môna
từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông - susi english Từ vựng về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh là những dạng từ cơ bản thường được học