75 từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
Từ vựng về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh là những dạng từ cơ bản thường được học ngay khi bắt đầu học tiếng Anh, đặc biệt là với chương trình học dành cho trẻ em mẫu giáo. Ngoài các từ vựng về phương tiện giao thông thì bạn học còn được biết thêm các từ vựng liên quan tới giao thông như biển báo, làn đường,… Sau đây, trong bài viết này, SuSi English sẽ cùng bạn ôn tập lại những từ vựng về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh để bạn học làm giàu thêm vốn từ vựng của mình.
1. Các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh thông dụng
a, Phương tiện giao thông đường bộ
– Car: ô tô
– Bicycle/ bike: xe đạp
– Motorcycle/ motorbike: xe máy
– Scooter: xe tay ga
– Truck/ lorry: xe tải
– Van: xe tải nhỏ
– Minicab/Cab: xe cho thuê
– Tram: Xe điện
– Caravan: xe nhà di động
– Moped: Xe máy có bàn đạp
b, Phương tiện giao thông công cộng
– Bus: xe buýt
– Taxi: xe taxi
– Tube: tàu điện ngầm ở London
– Underground: tàu điện ngầm
– Subway: tàu điện ngầm
– High-speed train: tàu cao tốc
– Railway train: tàu hỏa
– Coach: xe khách
c, Phương tiện giao thông đường thủy
– Boat: thuyền
– Ferry: phà
– Hovercraft: tàu di chuyển nhờ đệm không khí
– Speedboat: tàu siêu tốc
– Ship: tàu thủy
– Sailboat: thuyền buồm
– Cargo ship: tàu chở hàng trên biển
– Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền)
– Rowing boat: thuyền có mái chèo
d, Phương tiện hàng không
– Airplane/ plan: máy bay
– Helicopter: trực thăng
– Hot-air balloon: khinh khí cầu
– Glider: Tàu lượn
– Propeller plane: Máy bay động cơ cánh quạt
2. Một số từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông thông dụng:
– Bend: đường gấp khúc
– Two way traffic: đường hai chiều
– Road narrows: đường hẹp
– Roundabout: bùng binh
– Bump: đường xóc
– Slow down: giảm tốc độ
– Slippery road: đường trơn
– Uneven road: đường mấp mô
– Cross road: đường giao nhau
– No entry: cấm vào
– No horn: cấm còi
– No overtaking: cấm vượt
– Speed limit: giới hạn tốc độ
– No U-Turn: cấm vòng
– Dead end: đường cụt
– No crossing: cấm qua đường
– No parking: cấm đỗ xe
– Railway: đường sắt
– Road goes right: đường rẽ phải
– Road narrows: đường hẹp
– Road widens: đường trở nên rộng hơn
– T-Junction: ngã ba hình chữ T
– Your priority: được ưu tiên
– Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật
– End of dual carriage way: hết làn đường kép
– Slow down: giảm tốc độ
– Speed limit: giới hạn tốc độ
3. Một số từ vựng tiếng Anh về giao thông khác
– Road: đường
– Traffic: giao thông
– Vehicle: phương tiện
– Roadside: lề đường
– Ring road: đường vành đai
– Sidewalk: vỉa hè
– Crosswalk/ pedestrian crossing: vạch sang đường
– Fork: ngã ba
– One-way street: đường một chiều
– Two-way street: đường hai chiều
– Driving licence: bằng lái xe
– Traffic light: đèn giao thông
– Level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
– Traffic jam: tắc đường
– Signpost: biển báo
– Junction: Giao lộ
– Crossroads: Ngã tư
4. Cách hỏi về phương tiện giao thông bằng tiếng Anh
- Câu hỏi: How do you + V + Danh từ chỉ địa danh
- Trả lời: I + Verb + danh từ chỉ địa danh + by + phương tiện giao thông
Khi trả lời câu hỏi về phương tiện giao thông, bạn chỉ cần trả lời như By bus/taxi/car,… Tuy nhiên với câu nói lịch sự bạn nên trả lời cả câu như “I go to work by bus”
Ví dụ:
– Last weekend we went to Da Lat by train
– Every day I go to school by bicycle
– Tom is going to travel Korea by airplane
– Linda traveled Hanoi by bus
Tóm lại, từ vựng về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh cũng như các từ vựng khác liên quan đến giao thông đều là những từ vựng cơ bản mà người học tiếng Anh cần nắm vững. Những kiến thức này có thể được giảng dạy trong chương trình tiểu học cấp một, để các em dễ hình dung, nhớ lâu hơn từ ngữ và hứng thú với những từ vựng về phương tiện giao thông thì chúng ta nên dạy từ đi kèm với hình ảnh trực quan sinh động, đó có thể là hình ảnh hay video clip, trẻ em sẽ trở nên thích thú và ghi nhớ từ lâu hơn.
SuSi English chúc bạn học tốt tiếng Anh và kiên trì với nó nhé.