Từ vựng tiếng Anh trong Bóng Đá

THUẬT NGỮ BÓNG ĐÁ a match: trận đấua pitch : sân thi đấua referee: trọng tàia linesman (referee’s assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tàia goalkeeper : thủ môna defender : hậu vệa midfielder: trung vệan attacker : tiền đạoa skipper : đội trưởnga substitute: dự bịa manager : huấn luyện viêna foul: lỗifull-time: …

Từ vựng tiếng Anh trong Bóng Đá Đọc tiếp »