| cat | mèo |
| dog | chó |
| goldfish (số nhiều: goldfish) | cá vàng |
| guinea pig | chuột lang |
| hamster | chuột cảnh lông xù |
| horse | ngựa |
| kitten | mèo con |
| mouse | chuột |
| parrot | vẹt |
| pony | ngựa con |
| puppy | chó con |
| rabbit | thỏ |
| snake | rắn |
| tropical fish (số nhiều: tropical fish) | cá nhiệt đới (số ít và số nhiều) |
| turtle | rùa |
CÁC TỪ LIÊN QUAN KHÁC
| to bark | sủa |
| to bite | cắn |
| to keep a pet | nuôi vật nuôi |
| to ride a horse | cưỡi ngựa |
| to ride a pony | cưỡi ngựa con |
| to train | huấn luyện |
| to walk the dog hoặc to take the dog a walk | đưa chó đi dạo |
| lead | dây dắt chó |
| woof! | gâu-gâu (tiếng chó sủa) |
| miaow! | meo-meo (tiếng mèo kêu) |