14. Can I take a message? | Có cần tôi chuyển lời không ? |
15. Can I take a rain check? | Cậu có thể mời mình bữa khác được không? |
16. Can I take your order? | Ông muốn chọn món chưa ? |
17. Can you give me a wake-up call? | Cậu có thể gọi điện đánh thức mình dậy không? |
18. Can you give me some feedback? | Anh có thể nêu một vài đề nghị cho tôi được không ? |
19. Can you make it? | Cậu có thể tới được không? |
20. Can I have a word with yo u? | Tôi có thể nói chuyện với anh một lát được không ? |
21. Cath me later. | Lát nữa đến tìm tôi nhé ! |
22. Cheer up! | Vui vẻ lên nào/ Phấn khởi lên nào ! |
23. Come in and make yourself at home. | Xin mời vào, đừng khách sáo ! |
24. Could I have the bill,please? | Xin cho xem hóa đơn tính tiền ? |
25. Could you drop me off at the airport? | Cậu có thể chở mình đến sân bay được không? |
26. Could you speak slower? | Anh nói chậm lại một chút được không? |
27. Could you take a picture for me? | Có thể chụp hình giúp tôi không ? |
28. Did you enjoy your flight? | Chuyến bay của ông vui vẻ chứ ? |
29. Did you have a good day today? | Hôm nay vui vẻ không? |
30. Did you have a nice holiday? | Kì nghỉ của cậu vui vẻ chứ? |
31. ưDid you have fun? | Cậu chơi vui vẻ chứ ? |
32. Dinner is on me. | Bữa tối tôi mời . |
33. Do you have a room ava ilable? | Chỗ các ông còn phòng trống không ? |
34. Do you have any hobbies? | Anh có sở thích gì không? |
35. Do you have some change ? | Cậu có tiền lẻ không? |
36. Do you mind my s moking? | Tôi hút thuốc có phiền gì không ạ ? |
37. Do you often work out? | Anh thường xuyên rèn luyện thân thể |
38. Do you speak English? | Cậu biết nói tiếng Anh không? |
39. Don’t be so modest. | Đừng khiêm tốn thế . |