1. I’m on holiday | Tôi đi nghỉ |
2. I’m on business | Tôi đi công tác |
3. Why did you come to the UK? | Tại sao bạn lại đến nước Anh? |
4. I came here to work | Tôi đến đây làm việc |
5. I came here to study | Tôi đến đây học |
6. I wanted to live abroad | Tôi muốn sống ở nước ngoài |
7. How long have you lived here? | Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi? |
8. I’ve only just arrived | Tôi vừa mới đến |
9. A few months | Vài tháng |
10. Just over two years | Khoảng hơn 2 năm |
11. How long are you planning to stay here | Bạn định sống ở đây bao lâu? |
12. Another year | 1 năm nữa |
13. Do you like it here? | Bạn có thích ở đây không? |
14. I like it a lot | Mình rất thích |
15. What do you like about it? | Bạn thích ở đây ở điểm nào? |
16. I like the food | Tôi thích đồ ăn |
17. I like the weather | Tôi thích thời tiết |
18. I like the people | Tôi thích con người |
19 When’s your birthday? | Sinh nhật bạn ngày nào |
20. Who do you live with? | Bạn ở với ai? |