Skip to content
Lesson 2
| 1. I’m on holiday | Tôi đi nghỉ |
| 2. I’m on business | Tôi đi công tác |
| 3. Why did you come to the UK? | Tại sao bạn lại đến nước Anh? |
| 4. I came here to work | Tôi đến đây làm việc |
| 5. I came here to study | Tôi đến đây học |
| 6. I wanted to live abroad | Tôi muốn sống ở nước ngoài |
| 7. How long have you lived here? | Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi? |
| 8. I’ve only just arrived | Tôi vừa mới đến |
| 9. A few months | Vài tháng |
| 10. Just over two years | Khoảng hơn 2 năm |
| 11. How long are you planning to stay here | Bạn định sống ở đây bao lâu? |
| 12. Another year | 1 năm nữa |
| 13. Do you like it here? | Bạn có thích ở đây không? |
| 14. I like it a lot | Mình rất thích |
| 15. What do you like about it? | Bạn thích ở đây ở điểm nào? |
| 16. I like the food | Tôi thích đồ ăn |
| 17. I like the weather | Tôi thích thời tiết |
| 18. I like the people | Tôi thích con người |
| 19 When’s your birthday? | Sinh nhật bạn ngày nào |
| 20. Who do you live with? | Bạn ở với ai? |
Chúc mừng bạn đã đến đúng nơi để chọn đúng cho mình khóa học và công cụ tốt cho hành trình học tiếng Anh. Bỏ qua
Login
Accessing this course requires a login. Please enter your credentials below!